Thực trạng và triển vọng xuất khẩu thủy sản Việt Nam (11-11-2025)

Theo trang Thông tin điện tử Cục Thống kê,  trong 10 tháng đầu năm 2025, nhóm hàng nông sản, thủy sản của Việt Nam duy trì xu hướng tăng trưởng tích cực, nhờ nhu cầu tiêu dùng toàn cầu phục hồi và thị trường xuất khẩu mở rộng. Thủy sản tiếp tục khẳng định vị thế là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, có giá trị xuất khẩu cao, góp phần quan trọng vào kết quả chung của nền kinh tế, đạt 9,3 tỷ USD, tăng 13,1%. Trong thời gian tới, thủy sản tiếp tục hưởng lợi từ các hiệp định thương mại tự do và xu hướng tiêu dùng xanh, an toàn thực phẩm.
Thực trạng và triển vọng xuất khẩu thủy sản Việt Nam
Ảnh minh họa

Xuất khẩu thủy sản Việt Nam 2022-2024 và 9 tháng 2025

Trong báo cáo mới đây của Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam giai đoạn 2022-2024 khá ấn tượng. Năm 2022 sau đại dịch Covid, kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng vượt bậc đạt gần 11 tỷ USD . Tuy nhiên, trong năm 2023, kim ngạch xuất khẩu giảm 18% so với năm trước, đạt 8,96 tỷ USD, trước khi phục hồi 12% vào năm 2024.

Tháng 9/2025, kim ngạch xuất khẩu thủy sản đạt 991 triệu USD (tăng 7,5%), giúp cho xuất khẩu thủy sản trong 9 tháng đầu năm 2025 đạt 8,3 tỷ USD (tăng 15,5% so với cùng kỳ). Việt Nam tiếp tục duy trì vị thế là một trong những quốc gia xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới. Đặc biệt, trong lĩnh vực xuất khẩu tôm, Việt Nam đứng thứ hai toàn cầu, chiếm khoảng 13-14% tổng giá trị xuất khẩu tôm thế giới.

Về nhóm sản phẩm, tôm luôn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu xuất khẩu thủy sản, tôm đóng góp 39% tổng kim ngạch năm 2024, đạt 3,88 tỷ USD. Mặc dù có sự sụt giảm vào năm 2023, xuất khẩu tôm đã phục hồi vào năm 2024. Xuất khẩu tôm trong 9 tháng đầu năm 2025 đạt 3,4 tỷ USD (tăng mạnh 21,7% so với cùng kỳ).

Cá tra đứng thứ hai với 20% tỷ trọng, kim ngạch xuất khẩu cá tra năm 2024 đạt 2,03 tỷ USD. Năm 2024, xuất khẩu cá tra vượt mốc 2 tỷ USD, nhờ nhu cầu tăng từ các thị trường chính. Cá tra xuất khẩu đạt 1,6 tỷ USD trong 9 tháng đầu năm 2025 (tăng 9,2%).

Cá ngừ chiếm 10% tổng kim ngạch, xuất khẩu cá ngừ đạt 988,66 triệu USD năm 2024, giảm so với năm 2022. Trong 9 tháng đầu năm 2025, cá ngừ xuất khẩu đạt 705,3 triệu USD (giảm 3,1% so với cùng kỳ).

Ngoài ra, các sản phẩm khác (như: mực, bạch tuộc, nhuyễn thể có vỏ, cua ghẹ…) cũng đóng góp quan trọng, với tổng kim ngạch đạt khoảng 4,14 tỷ USD năm 2024. Trong 9 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu các mặt hàng mực, bạch tuộc, nhuyễn thể có vỏ, cua ghẹ đều tăng cao (lần lượt: 544,7 triệu USD, 190 triệu USD, 272 triệu USD, còn nhuyễn thể khác (7,8 triệu USD) giảm so với cùng kỳ năm 2024.

Về các thị trường chính, xuất khẩu 9 tháng đầu năm vào khối CPTPP đạt 2,3 tỷ USD tăng 25,3% so với cùng kỳ. Xét riêng từng thị trường: Trung Quốc & Hồng Kông là thị trường lớn nhất, chiếm 19% tổng kim ngạch năm 2024, đạt 1,90 tỷ USD. 9 tháng đầu năm kim ngạch xuất khẩu đạt 1,8 tỷ USD (tăng 33,6% so với cùng kỳ năm 2024)

Mỹ đứng thứ hai với 18% thị phần, kim ngạch đạt 1,82 tỷ USD năm 2024 và 9 tháng đầu năm 2025 đạt 1,4 tỷ USD (tăng 8,4%). Nhật Bản chiếm 15% tổng kim ngạch, đạt 1,52 tỷ USD năm 2024. Xuất khẩu đạt 1,3 tỷ USD trong 9 tháng đầu năm 2025. EU đóng góp 10% với 1,04 tỷ USD. 9 tháng đầu năm tăng 13,3% (đạt 884 triệu USD). Hàn Quốc và ASEAN lần lượt chiếm 8% và 6% tổng kim ngạch xuất khẩu năm 2024. 9 tháng đầu năm 2025 đạt lần lượt 645,4 và 535,6 triệu USD.

Tăng trưởng 9 tháng đầu năm và giảm tốc cuối năm

Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), xuất khẩu thủy sản Việt Nam tăng trưởng trong 9 tháng đầu năm 2025 và giảm tốc cuối năm. Kết thúc quý III/2025, kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam đạt 2,7 tỷ USD, tăng 10% so với cùng kỳ năm trước, nhưng thấp hơn hai quý đầu năm. Lũy kế 9 tháng đạt 8,36 tỷ USD, tăng 16%, cho thấy ngành vẫn duy trì được đà tăng trưởng tích cực dù chịu nhiều sức ép. Sự sụt giảm nhẹ trong quý III phản ánh tác động rõ rệt của chính sách thuế đối ứng 20% của Hoa Kỳ bắt đầu áp dụng từ tháng 8, khiến nhiều doanh nghiệp phải điều chỉnh kế hoạch giao hàng và tìm hướng chuyển hướng thị trường.

Trong cơ cấu sản phẩm, tôm tiếp tục là mặt hàng chủ lực với kim ngạch 3,4 tỷ USD, tăng 22%, mức cao nhất trong ba năm qua. Cá tra đạt 1,6 tỷ USD (+9%), giữ vị trí thứ hai nhờ phục hồi tại các thị trường CPTPP và Trung Đông. Mực, bạch tuộc, nhuyễn thể có vỏ và cua ghẹ đều ghi nhận tăng trưởng hai con số, trong khi cá ngừ giảm nhẹ do thiếu nguyên liệu và xung đột tại Trung Đông ảnh hưởng chuỗi cung ứng.

Theo thị trường, Trung Quốc và Hồng Kông tiếp tục là khu vực nhập khẩu lớn nhất với 1,8 tỷ USD (+34%), trong khi Hoa Kỳ đạt 1,4 tỷ USD, tăng 8,4% nhưng bắt đầu giảm tốc trong quý III. Xuất khẩu sang Nhật Bản đạt 1,3 tỷ USD, +17%) và EU (884 triệu USD, +13%), trong khi Hàn Quốc, ASEAN và Trung Đông duy trì mức tăng hai con số. Đáng chú ý, CPTPP tiếp tục là khu vực tăng trưởng ấn tượng (+25%), cho thấy hiệu quả của việc tận dụng các hiệp định thương mại tự do trong việc đa dạng hóa thị trường.

Tuy nhiên, bức tranh quý III cũng bộc lộ nhiều thách thức. Thuế đối ứng mới từ Mỹ, cùng các quy định nghiêm ngặt hơn về truy xuất nguồn gốc và bảo vệ động vật có vú biển (MMPA), đang trở thành thách thức lớn nhất cho hoạt động xuất khẩu trong quý IV và năm 2026. Đồng thời, thẻ vàng IUU của EU vẫn chưa được gỡ bỏ, khiến nhóm hàng hải sản khai thác tiếp tục gặp khó khi tiếp cận các thị trường cao cấp. Bên cạnh đó, biến động tỷ giá, chi phí logistics tăng trở lại, và sự cạnh tranh từ các đối thủ như Ấn Độ, Ecuador, Indonesia đang tạo sức ép lớn lên lợi nhuận của doanh nghiệp Việt Nam.

Dù vậy, trong khó khăn vẫn tồn tại nhiều cơ hội chiến lược. EU đã có động thái nới lỏng một số rào cản kỹ thuật với thủy sản nuôi trồng Việt Nam, mở ra dư địa tăng trưởng mạnh cho tôm và cá tra. CPTPP mở rộng với sự gia nhập của Anh, giúp đa dạng hóa kênh thương mại và tạo thêm cơ hội cho sản phẩm chế biến cao cấp. Thị trường Trung Quốc vẫn duy trì nhu cầu lớn đối với sản phẩm tươi sống và cao cấp phục vụ HORECA, đặc biệt trong các tháng cuối năm 2025.

Nhận định về các xu hướng

Tăng trưởng nhu cầu tiêu thụ thủy sản toàn cầu: Khi dân số thế giới tiếp tục tăng và xu hướng chuyển sang chế độ ăn uống lành mạnh, thủy sản – đặc biệt là cá, tôm, và các sản phẩm giàu protein – sẽ ngày càng được ưa chuộng.

Lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do (FTA): Việt Nam đã ký kết nhiều FTA quan trọng như EVFTA (EU), CPTPP, RCEP, và UKVFTA, mang lại lợi thế về thuế quan ưu đãi khi xuất khẩu thủy sản sang các thị trường, đồng thời mở ra cơ hội về đa dạng hóa nguyên liệu cho chế biến xuất khẩu.

Xu hướng tiêu dùng bền vững và Ứng dụng công nghệ 4.0 trong sản xuất và chế biến: Cơ hội tối ưu hóa quy trình sản xuất, truy xuất nguồn gốc minh bạch, và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Phát triển kinh tế tuần hoàn trong ngành thủy sản: Cơ hội tăng doanh thu và giúp ngành đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.

Chuyển đổi số và thương mại điện tử: Giúp các doanh nghiệp giảm phụ thuộc vào trung gian và tăng lợi nhuận.

Tăng cường đầu tư nước ngoài và hợp tác quốc tế: Các dự án hợp tác quốc tế có thể mang lại nguồn vốn, công nghệ tiên tiến, và kinh nghiệm quản lý, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành.

Phát triển thị trường nội địa: Tầng lớp trung lưu gia tăng và nhận thức về sức khỏe được nâng cao, nhu cầu tiêu thụ thủy sản chất lượng cao trong nước dự kiến tăng mạnh.

Dự báo tăng trưởng

Quý IV/2025, xuất khẩu thủy sản Việt Nam sẽ chững lại mạnh, đạt khoảng 2,19 tỷ USD, giảm hơn 22% so với cùng kỳ, do tác động của thuế đối ứng 20% và nguy cơ áp thuế CBPG cao đối với tôm vào Mỹ. Tôm và cá tra – hai mặt hàng chủ lực – dự kiến giảm tốc, trong khi cá ngừ, mực, bạch tuộc sụt sâu do tác động của thẻ vàng IUU và lo ngại quy định MMPA có hiệu lực từ đầu 2026. Ngược lại, EU và Trung Quốc vẫn duy trì nhu cầu ổn định, là điểm tựa chính giúp kim ngạch cả năm 2025 ước đạt 10,5 tỷ USD, tăng khoảng 5% so với năm 2024.

Theo ngành hàng: Sản lượng tôm toàn cầu dự kiến tăng 2% vào năm 2025, đạt khoảng 6,1 triệu tấn. Giá tôm đã phục hồi vào cuối năm 2024. Sản lượng tôm sú toàn cầu dự kiến tăng 7%, đạt 672.000 tấn. Xuất khẩu tôm Việt Nam năm 2025 có thể đạt trên 4 tỷ USD nếu có các động lực hỗ trợ. Sản lượng cá tra dự kiến đạt 1,65 triệu tấn vào năm 2025. Xuất khẩu cá tra có thể đạt trên 2 tỷ USD. Trung Quốc vẫn là thị trường quan trọng nhất, tiếp theo là Mỹ và EU. Kim ngạch xuất khẩu cá ngừ có thể dao động từ 950 triệu USD đến 1 tỷ USD. Các thị trường lớn như Mỹ, EU và Trung Đông sẽ tiếp tục là động lực chính cho tăng trưởng. Xuất khẩu cua, ghẹ và nhuyễn thể có vỏ tiếp tục có động lực nhờ nhu cầu gia tăng từ Trung Quốc. Xuất khẩu mực, bạch tuộc sẽ tiếp tục gặp khó khăn về nguyên liệu và sự sụt giảm nhu cầu tại các thị trường chính. Xuất khẩu các loài cá biển khác cũng gặp thách thức tương tự.

Năm 2025, kết quả xuất khẩu thủy sản có thể không đạt mức dự kiến ban đầu là 10,1- 11 tỷ USD do tác động của chính sách thuế quan mới của Hoa Kỳ. Mức độ sụt giảm còn phụ thuộc vào mức thuế nhập khẩu của Mỹ, mức thuế chống bán phá giá với tôm và cá tra, đạo luật bảo vệ thú biển (MMPA) đối với hải sản. Bước sang quý I/2026, tình hình xuất khẩu được dự báo tiếp tục giảm, do tác động dây chuyền từ thuế và MMPA. Từ quý II/2026 trở đi, tốc độ phục hồi sẽ phụ thuộc vào khả năng Việt Nam tháo gỡ các rào cản thuế, IUU, cùng với việc đa dạng hóa thị trường và nâng tỷ trọng hàng chế biến giá trị cao.

Ngọc Thúy - FICen

Ý kiến bạn đọc

Tin khác